Có 4 kết quả:
貧道 pín dào ㄆㄧㄣˊ ㄉㄠˋ • 贫道 pín dào ㄆㄧㄣˊ ㄉㄠˋ • 頻道 pín dào ㄆㄧㄣˊ ㄉㄠˋ • 频道 pín dào ㄆㄧㄣˊ ㄉㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
poor Taoist
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
poor Taoist
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) frequency
(2) (television) channel
(2) (television) channel
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) frequency
(2) (television) channel
(2) (television) channel
Bình luận 0